| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao Diện | USB 2.0 |
| Đèn LED | Trạng thái |
| Kích Cỡ (W X D X H) | 0.73×0.59×0.28in.(18.6x15x7.1mm) |
| Trọng Lượng | 0.07 ounces / 2.1 grams (Không có bao bì) |
| Ăng ten | Ăn ten bên trong |
| TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
|---|---|
| Tần Số | 2.400-2.4835GHz |
| Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
| Tốc Độ Tín Hiệu | 11b: lên tới 11Mbps (động) 11g: lên tới 54Mbps (động) 11n: lên tới 150Mbps (động) |
| Độ Nhạy Tiếp Nhận | 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
| Transmit Power | <20dBm |
| Chế Độ Không Dây | Chế độ Ad-Hoc / Infrastructure |
| Bảo Mật Không Dây | Hỗ trợ cac mã hóa: 64/128 WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES), hỗ trợ IEEE 802.1X |
| Công Nghệ Điều Biến | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
| OTHERS | |
|---|---|
| Certification | CE, FCC, IC, RoHS |
| Package Contents | Thiết bị TL-WN725N Đĩa CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
| System Requirements | Windows 7(32/64bits), Windows Vista(32/64bits), Windows XP(32/64bits) |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.